coupler /xây dựng/
bộ nối neo
coupler /cơ khí & công trình/
móc tự nối (toa xe)
coupler /điện lạnh/
bộ ghép mạch
coupler
bộ ghép nối
coupler /điện lạnh/
bộ ghép mạch
coupler
bộ nối neo
coupler
người móc toa (xe)
waveguide connector, coupler
bộ ghép ống dẫn sóng
male connector, coupler, plug
bộ nối có chốt cắm
clamping collar, collet, coupler
vòng kẹp (chất dẻo)
connector type for coaxial cables, coupler
kiểu bộ nối cáp đồng trục
1.Dụng cụ được dùng để nối 2 bộ phận riêng rẽ 2. Đặc biệt, dùng để kết nối những bộ phận liên kết trong đường ray tàu hỏa hay ở ô tô.
1. a device that unites two separate parts.a device that unites two separate parts.2. specifically, the part of a train that serves to join two railroad cars.specifically, the part of a train that serves to join two railroad cars..
binding, catenate, concatenate, coupler
sự móc nối
buckle, clip, coupler, fixture, lateral tie, links
cốt đai kẹp
male connector, connector plug, coupler, jack, male connector
phích cắm đực