plug
đầu vòi
plug
đầu vòi
plug
đầu vòi lấy nước
plug /điện lạnh/
cái phích hai đầu
plug /xây dựng/
mối nút
plug /xây dựng/
bít lại bằng nút
plug
bít lại bằng nút
plug
nối ghép bằng chốt
plug /ô tô/
nút bịt
plug /điện/
nút cắm
Cực cắm điện nối để gắn vào ổ lấy điện, đưa điện vào thiết bị sử dụng điện.
plug /cơ khí & công trình/
nút đậy
plug /xây dựng/
nút nhựa
plug /y học/
nút, đệm
plug
bộ tiêu âm
plug
cái nút đậy
plug /ô tô/
đầu cắm đực