TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nút đậy

nút đậy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật cản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chướng ngại vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái nút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái nút đậy

cái nút đậy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nút đậy

plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cái nút đậy

plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nút đậy

Pfropf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Insbesondere bei porösen Materialen (z. B. Wattestopfen, Textilien) und Hohlkörpern (z. B. Pipetten, Flaschen, Schläuchen) ist Luftfreiheit nur durch das fraktionierte Vakuumverfahren sicher zu erreichen.

Đặc biệt ở vật liệu xốp (ví dụ như nút đậy bông gòn, vải) và các vùng rỗng (thí dụ pipette, chai, ống dẫn) chỉ đạt được tình trạng vô không khí bằng phương pháp chân không phân đoạn.

Verwendung von geeigneten Dichtungen an den Dichtflächen des Bioreaktors. So dichten beispielsweise dauerelastische O-Ringe als Profildichtungen an Bioreaktordeckeln sowie an den Sensoren und Blindstopfen in den Normstutzen das sterile Bioreaktorinnere gegen die nicht sterile Umgebung ab (Bild 1).

Sử dụng tấm đệm kín phù hợp tại các bề mặt cần niêm của lò phản ứng, thí dụ đệm O tròn đàn hồi lâu dài là loại đệm tiết diện (profile seal) tại nắp của lò phản ứng sinh học cũng như tại các thiết bị cảm ứng và ở nút đậy trong các cổng nối, ống dẫn chuẩn. Chúng phải ngăn cách môi trường vô trùng bên trong với môi trường không vô trùng bên ngoài (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pfropf /[pfropf], der; -[e]s, -e/

vật cản; chướng ngại vật; cái nút; nút đậy;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plug

nút đậy

 plug /cơ khí & công trình/

nút đậy

plug /cơ khí & công trình/

cái nút đậy

 plug

cái nút đậy

plug

cái nút đậy

 plug /xây dựng/

cái nút đậy