TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pfropf

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồi ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăm bông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút gạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật cản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chướng ngại vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái nút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nút đậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục nghẽn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pfropf

stopper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

graft n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

wad

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

pfropf

Pfropf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pfropfung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Transplantat

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pfropfen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Wattebausch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

pfropf

masticage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

graft n

Pfropf, Pfropfung; Transplantat

wad

Pfropf, Pfropfen; Wattebausch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pfropf /[pfropf], der; -[e]s, -e/

vật cản; chướng ngại vật; cái nút; nút đậy;

Pfropf /[pfropf], der; -[e]s, -e/

cục nghẽn; cục đông;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pfropf /m -(e)s,/

1. (thực vật) mắt ghép, chồi ghép; 2. (y) tăm bông, nút gạc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pfropf

[DE] Pfropf

[EN] stopper

[FR] masticage