TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

masticage

stopper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stopping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gap-filling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

masticage

Pfropf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kitten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lückenfüllmasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spaltfüllung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

masticage

masticage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bouche-porage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Muscles masticateurs

Cơ nhai.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

masticage

[DE] Pfropf

[EN] stopper

[FR] masticage

masticage

[DE] Kitten

[EN] stopping

[FR] masticage

bouche-porage,masticage

[DE] Lückenfüllmasse; Spaltfüllung

[EN] gap-filling

[FR] bouche-porage; masticage

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

masticage

masticage [mastika3] n. m. Sự gắn máttít. masticateur, trice [mastikatoeR, tRis] adj. Để nhai. Muscles masticateurs: Cơ nhai.