TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stopping

sự dừng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ngừng

 
Tự điển Dầu Khí

sự chặn

 
Tự điển Dầu Khí

tưòng chắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đê quai permanent ~ tường chắn thường xuyên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tắc hóa

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

sự dừng lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trám

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bịt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tắc gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tường chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trám kẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bịt kẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

stopping

stopping

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Potential

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stopping

Abschlussdamm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kitten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bremspotential

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verspachteln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absperren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

stopping

barrage fermant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

masticage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

potentiel d'arrêt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

People drift through the arcades on Kramgasse, talking and stopping to buy linen or wristwatches or cinnamon; a group of eight-year-old boys, let out for morning recess from the grammar school on Kochergasse, follow their teacher in single file through the streets to the banks of the Aare; smoke rises lazily from a mill just over the river; water gurgles from the spouts of the Zähringer Fountain; the giant clock tower on Kramgasse strikes the quarter hour.

Thiên hạ kéo nhau qua những lối đi có mái vòm ở Kramgasse; họ trò chuyện, dừng lại đây đó mua áo quần, đồng hồ đeo tay và quế. Những chú bé tám tuổi ở ngôi trường trên Kochergasse đang vào giờ nghỉ, xếp hàng một theo thầy đi tới bờ sông Aare. Từ một nhà máy ở bờ sông bên kia khói chậm chạp bay lên. Từ những ống dẫn vào hồ đài phun Zähringer nước chảy kêu rọt rọt. Cái đồng hồ khổng lồ ở Kramgasse gõ một tiếng khi tròn mười lăm phút.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verspachteln /nt/XD/

[EN] stopping

[VI] tường chắn

Absperren /nt/XD/

[EN] stopping

[VI] sự dừng, sự đóng

Dichten /nt/XD/

[EN] stopping

[VI] sự trám kẽ, sự bịt kẽ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stopping

sự dừng, sự trám, sự bịt, sự tắc gió

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

STOPPING

chám kẽ Chèn kẽ nứt và lẩp lỗ đinh bằng mát tít trước khi sơn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stopping /ENERGY-MINING/

[DE] Abschlussdamm

[EN] stopping

[FR] barrage fermant

stopping

[DE] Kitten

[EN] stopping

[FR] masticage

Potential,stopping /SCIENCE/

[DE] Bremspotential

[EN] Potential; stopping

[FR] potentiel d' arrêt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stopping

sự dừng lại

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

stopping

(sự) tắc hóa

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stopping

tưòng chắn; đê quai permanent ~ tường chắn thường xuyên

Tự điển Dầu Khí

stopping

o   sự ngừng, sự chặn