Việt
sự dừng
sự ngừng
sự chặn
tưòng chắn
đê quai permanent ~ tường chắn thường xuyên
tắc hóa
sự dừng lại
sự trám
sự bịt
sự tắc gió
tường chắn
sự đóng
sự trám kẽ
sự bịt kẽ
Anh
stopping
Potential
Đức
Abschlussdamm
Kitten
Bremspotential
Verspachteln
Absperren
Dichten
Pháp
barrage fermant
masticage
potentiel d'arrêt
People drift through the arcades on Kramgasse, talking and stopping to buy linen or wristwatches or cinnamon; a group of eight-year-old boys, let out for morning recess from the grammar school on Kochergasse, follow their teacher in single file through the streets to the banks of the Aare; smoke rises lazily from a mill just over the river; water gurgles from the spouts of the Zähringer Fountain; the giant clock tower on Kramgasse strikes the quarter hour.
Thiên hạ kéo nhau qua những lối đi có mái vòm ở Kramgasse; họ trò chuyện, dừng lại đây đó mua áo quần, đồng hồ đeo tay và quế. Những chú bé tám tuổi ở ngôi trường trên Kochergasse đang vào giờ nghỉ, xếp hàng một theo thầy đi tới bờ sông Aare. Từ một nhà máy ở bờ sông bên kia khói chậm chạp bay lên. Từ những ống dẫn vào hồ đài phun Zähringer nước chảy kêu rọt rọt. Cái đồng hồ khổng lồ ở Kramgasse gõ một tiếng khi tròn mười lăm phút.
Verspachteln /nt/XD/
[EN] stopping
[VI] tường chắn
Absperren /nt/XD/
[VI] sự dừng, sự đóng
Dichten /nt/XD/
[VI] sự trám kẽ, sự bịt kẽ
sự dừng, sự trám, sự bịt, sự tắc gió
STOPPING
chám kẽ Chèn kẽ nứt và lẩp lỗ đinh bằng mát tít trước khi sơn.
stopping /ENERGY-MINING/
[DE] Abschlussdamm
[FR] barrage fermant
[DE] Kitten
[FR] masticage
Potential,stopping /SCIENCE/
[DE] Bremspotential
[EN] Potential; stopping
[FR] potentiel d' arrêt
(sự) tắc hóa
tưòng chắn; đê quai permanent ~ tường chắn thường xuyên
o sự ngừng, sự chặn