Schließen /nt/Đ_SẮT, KT_ĐIỆN/
[EN] closure
[VI] sự đóng (mạch điện)
Eỉnschalten /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] closure
[VI] sự đóng (mạch điện)
Einrammen /nt/CNSX/
[EN] driving
[VI] sự đóng (cọc)
Verschluß /m/B_BÌ/
[EN] closure
[VI] sự đóng, tấm ngăn
Absperren /nt/XD/
[EN] stopping
[VI] sự dừng, sự đóng
Abschaltung /f/KTH_NHÂN, DHV_TRỤ/
[EN] shutdown
[VI] sự ngắt, sự đóng (lò phản ứng, tàu vũ trụ)
Anschalten /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] tum-on
[VI] sự bật, sự đóng (cung cấp điện)
Ausschnitt /m/CNSX/
[EN] blanking
[VI] sự khoá, sự đóng
Abriegelung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] blocking
[VI] sự đóng, sự khoá, sự chẹn
Austasten /nt/T_BỊ/
[EN] blanking
[VI] sự khoá, sự đóng, sự xoá