TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đóng

sự đóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm ngăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chẹn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mỏ ngoặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn tượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ảnh hưởng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự in

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dấu vết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chạm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rãnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

truyền động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dẫn động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trục truyền động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trục động cơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lái

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự điều khiển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự đóng

driving

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

closure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stopping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shutdown

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tum-on

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blanking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blocking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 closing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lacing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turn-on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impression

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự đóng

Schließen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eỉnschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einrammen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absperren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausschnitt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abriegelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Austasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einklammerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abdrosslung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Profil des Vorderrades ist meist in Form von Längsrillen oder es ist in Laufrichtung pfeilförmig orientiert Diese Profilierung wirkt einer Schuppenbildung bei Verschleiß entgegen.

Gai lốp của bánh trước đa số có dạng rãnh dọc hay có định hướng dạng mũi tên theo hướng chuyển động. Loại gai lốp này có tác dụng chống lại sự đóng vảy khi hao mòn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ungleichmäßige Wandstärken führen zur ungleichmäßigen Durchhärtung und somit zu Verzug und Rissen.

Các thành có bề dày không đều sẽ khiến sự đóng cứng không đều đặn, chậm trễ và có vết nứt.

Sie arbeiten in der Regel mit einem Druck von 6 bar, wobei die untere Grenze bei 3 bar (ungenaues Schalten oder kein Schalten der Ventile wegen zu geringen Kräften) und die Obergrenze bei 15 bar liegt (Vereisung der Auslassöffnungen).

Thông thường, các hệ thống này hoạt động với áp suất là 6 bar, giới hạn áp suất dưới là 3 bar (do sự đóng mở không chính xác hoặc các van không đóng mở được vì áp lực thấp) và giới hạn trên là 15 bar (cho các đầu mở thoát khí khi bị đóng băng).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verhalten bei Wasserschlag

Bảo vệ sự đóng băng

Hohe Strömungsgeschwindigkeiten und damit geringere Ablagerungsgefahr erreichbar

Vận tốc dòng chảy cao, qua đó sự đóng cặn được giảm thiểu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

impression

ấn tượng, ảnh hưởng, sự đóng, sự in, dấu vết, sự khắc, sự chạm, rãnh

driving

truyền động, dẫn động, trục truyền động, trục động cơ, sự đóng (cọc), sự lái, sự điều khiển

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abdrosslung /die; -, -en/

(Technik) sự đóng; sự ngắt; sự cắt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einklammerung /f =, -en/

sự đóng, mỏ ngoặc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closing

sự đóng

 drive

sự đóng (cọc)

 driving

sự đóng (cọc)

 lacing

sự đóng (sách)

 drive, driving /xây dựng/

sự đóng (cọc)

 turn-on

sự đóng (điện)

 lacing /cơ khí & công trình/

sự đóng (sách)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schließen /nt/Đ_SẮT, KT_ĐIỆN/

[EN] closure

[VI] sự đóng (mạch điện)

Eỉnschalten /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] closure

[VI] sự đóng (mạch điện)

Einrammen /nt/CNSX/

[EN] driving

[VI] sự đóng (cọc)

Verschluß /m/B_BÌ/

[EN] closure

[VI] sự đóng, tấm ngăn

Absperren /nt/XD/

[EN] stopping

[VI] sự dừng, sự đóng

Abschaltung /f/KTH_NHÂN, DHV_TRỤ/

[EN] shutdown

[VI] sự ngắt, sự đóng (lò phản ứng, tàu vũ trụ)

Anschalten /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] tum-on

[VI] sự bật, sự đóng (cung cấp điện)

Ausschnitt /m/CNSX/

[EN] blanking

[VI] sự khoá, sự đóng

Abriegelung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] blocking

[VI] sự đóng, sự khoá, sự chẹn

Austasten /nt/T_BỊ/

[EN] blanking

[VI] sự khoá, sự đóng, sự xoá