lacing /xây dựng/
liên kết giằng
lacing
sự đóng (sách)
lacing /cơ khí & công trình/
sự đóng (sách)
lacing
bụng dàn
lacing /giao thông & vận tải/
sự buộc dây
lacing /cơ khí & công trình/
sự khâu
lacing /xây dựng/
thanh thân dàn
lacing
sự bện cáp
lacing, trussing /xây dựng/
mạng giàn
hitching, lacing
sự buộc
hitching, lacing
sự buộc chặt
lacing, open web /xây dựng/
bụng dàn
lacing, web member /xây dựng/
thanh thân giàn
funicular, lacing, line
có dây kéo
lacing, seizing, wire binding
sự buộc dây
cable braiding, cabling, lacing, lay
sự bện cáp
constriction, contraction, lacing, nip, pinch
sự thắt lại
lacing, sway braces, ties, wind brace
giằng chống gió
facing board, coverstrip, deal, fillet, lacing, lining board, molding, moulding, plank
ván ốp ngoài
oleophilic belt, blade, chord, fascia, fascia board, fillet, lacing, lamella, lay, line
dải gom dầu (ở biển)