TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giằng chống gió

giằng chống gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giằng chống gió

wind brace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wind bracing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wind tie

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ties

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lacing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sway braces

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ties

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wind brace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wind brace

giằng chống gió

wind bracing

giằng chống gió

wind tie

giằng chống gió

ties

giằng chống gió

 lacing, sway braces, ties, wind brace

giằng chống gió