TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ties

giằng chống gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luồn dây kéo

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

ties

ties

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

harness

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

harness ties

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

ties

Geschirr

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Krawatten

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Geschirr Krawatten

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A family photograph, the parents young and relaxed, the children in ties and dresses and smiling.

Một tấm hình gia đình, bố mẹ còn trẻ và bình thản, những đứa con đỏm dáng, mỉm cười.

The men are handsome in their black ties and their cummerbunds, the women beautiful in their evening gowns.

Hai ông mang cravát đen trông rất bệ vệ, còn hai bà thì duyên dáng trong dạ phục.

It is graduation day at Agassiz Gymnasium. One hundred twenty-nine boys in white shirts and brown ties stand on marble steps and fidget in the sun while the headmaster reads out their names.

Hôm nay là ngày lễ phát bằng tú tài ở trường Trung học Agassiz. Một trăm hai mươi chín thanh niên áo trắng, cravát nâu đứng trên thềm đá cẩm thạch, ngọ nguậy dưới nắng nghe ông hiệu trưởng xướng danh.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Geschirr,Krawatten,Geschirr Krawatten

[EN] harness, ties, harness ties

[VI] luồn dây kéo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ties

giằng chống gió