fascia /y học/
cân mạc
fascia /xây dựng/
tấm cách// (bằng mái chìa, ván mái chìa)
Tấm gỗ rộng đặt ngang để che phần dưới của kèo hay là chỗ nối ở giữa của tường và máng xối nhô ra. Tương tự, fascia board.
A flat, broad, horizontal board that covers the joint between the top of a wall and the projecting eaves. Also, fascia board.
fascia
bảng đồng hồ (trong xe ô tô)
fascia
dầm biên cầu
fascia /xây dựng/
dầm biên cầu
fascia /xây dựng/
tấm cách// (bằng mái chìa, ván mái chìa)
fascia /điện/
bảng đồng hồ (trong xe ô tô)
fascia /ô tô/
bảng đồng hồ (trong xe ô tô)
fascia /toán & tin/
bảng đồng hồ (trong xe ô tô)
ear nut, fascia, ferrule
đai ốc tai hồng
edge to edge boarding with battened joints, fascia
sự lát ván nối gờ có mối nối phẳng
belt elevator, blade, fascia, fillet, glacial
băng truyền nâng nhiều gàu
oleophilic belt, blade, chord, fascia, fascia board, fillet, lacing, lamella, lay, line
dải gom dầu (ở biển)