lay /cơ khí & công trình/
bước xoắn
Hướng chính, độ dài hay độ xoắn của dây trong một dây thừng hay dây điện.
The dominant direction, length, or degree of twist of the strands in a rope or wire cable.
lay
bước xoắn (cáp)
lay
sự quấn cáp
lay /hóa học & vật liệu/
sự quấn cáp
lay
xe (cáp)
lay /cơ khí & công trình/
để nằm xuống
lay
đi (dây dẫn)
lay
vệt gia công
lay
sự bện cáp
lay
sự bện thừng
lay
đặt (đường ống)
corrugate, lay /xây dựng/
xếp