TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi

đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hướng ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ra ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khởi hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bắt đầu chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

di dộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du lịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du lãm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lang thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lượn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi dạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bơi du thuyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi xe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưổc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóc đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưỏc đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi du lịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die ~ eines Schachtes xuóng mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khai thác mỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuóng hầm lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên đi biển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

von der - abkommen lạc đường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi sai hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai lầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóc độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi phí vào tiền tàu xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Schicht ~ làm hết ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi bách bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễu qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Küste~ chạy dọc bd biển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy ven bd biển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy ven bĩên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: einen Schacht ~ xuống lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào mỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi về phía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đến theo sự bổ nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: spitz ~ nhọn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ nên nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: über etw. im Gespräch leicht ~ nhẹ nhàng đề cập trong cuộc nói chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hi sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạ thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệnh chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thọ chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hn vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cử hành lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn mừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lễ mừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỷ niệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khánh hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực thi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rrìàng qủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đeo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu đựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng dở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Ware trägt die Versándkosten nicht hàng hóa bù lại phí tổn vận chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: dieses Gewehr trägt weit khẩu súng bắn vào khoảng cách xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chựyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di chuyển bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lái xe đến một nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển động

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tk. di động

 
Từ điển toán học Anh-Việt

trch. nước đi

 
Từ điển toán học Anh-Việt
đi xe

đi xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đi bộ

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điệu đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóc đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến bưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

món ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

món

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệp đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành lang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu khỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu tay vịn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạch qưăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống dẫn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đi lại

lưu hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưổt nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loan truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ra đi

ra đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên đưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chối từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiết khấu kỳ phiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiết khấu hồi phiéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển kỳ phiêu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đẩy... đi

đẩy... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vần... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy... cfi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đi qua được

đi qua được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy qua dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã khai phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng rãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được ưa chuộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được nhiều ngưòi mua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đi đều bưóc

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuần hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đều bưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
-en chuyển đi

f=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en chuyển đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đi

hail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

outgoing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

work

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 go

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 describe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 walk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

go

 
Từ điển toán học Anh-Việt

walk

 
Từ điển toán học Anh-Việt

move

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

đi

stammen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gehend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verlegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgehend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrerei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schiffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spazierenfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hinfahrt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hinmarsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wandeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gondeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herfahrt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Befahrung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fahrt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verfahren II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dahergehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

befahren I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zugehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hingehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

begehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tragen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hatschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zittern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zubewegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gurken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đi xe

hin reisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đi bộ

Gang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đi lại

kursieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ra đi

davonfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

begeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đẩy... đi

wegwenden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đi qua được

gangbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đi đều bưóc

marschieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
-en chuyển đi

Schiebung I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hinleiter

Dây đi

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei fallender Flanke Pfeil nach unten!

Ở sườn đi xuống mũi tên đi xuống.

Arbeit = Kraft in Richtung des Weges x Weg

Công = Lực theo hướng đường đi x đoạn đường đi

Steigende Flanke

Sườn đi lên

Fallende Flanke

Sườn đi xuống

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegen dieser Sache bin ich durch die halbe Stadt gehatscht

vì việc này mà tôi đã phải chạy khắp một nửa thành phố.

er zitterte um die Ecke

nó chạy vòng góc đường.

sich auf etw. zubewegen

đi chuyển về hướng vật gì.

Fahrrad fahren

chạy xe đạp

wir sind Schlitten gefahren

chúng tôi đã đi trượt tuyết.

nach Hause gurken

đi về nhà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf Erden wandeln

sống trên trái đất;

Hin-und Herfahrt

vé khứ hôi.

die Befahrung eines Schachtes

[sự] xuóng mỏ; 3. (mò) sự khai thác mỏ.

eine Schicht verfahren II

(mỏ) làm hết ca; ♦

die Sache (den Karren] verfahren II

làm hỏng việc;

die Küstebefahren I

chạy dọc bd biển, chạy ven bd biển, chạy ven bĩên;

einen Schacht befahren I

xuống lò, vào mỏ.

auf j-n, auf etw. (A) zugehen

đén gần ai (cái gì);

spitz zugehen

nhọn ra, trỏ nên nhọn; II vimp (s) xảy ra, diễn ra.

über etw. (A) im Gespräch leicht hingehen

nhẹ nhàng đề cập trong cuộc nói chuyện;

j-m eine Grobheit hingehen lassen

chịu đựng sự thô lỗ; 4. chết, thọ, hi sinh, tạ thé, qua đòi, từ trần, mệnh chung, thọ chung, mất; (về vua) băng hà, thăng hà, băng; (về phật) tịch, qui tiên.

Verrat an j-m, an etw (D) begehen

phản bội, phân lại.

éinen Námen tragen

mang tên;

die Verantwortung für etw.(A) tragen

chịu trách nhiệm, phụ trách;

Bedenken (Zweifel] tragen

nghi ngồ, hoài nghi, nghi vấn, nghi hoặc, ngờ vực;

léerer Gang

(kĩ thuật) sự chạy không tải, bưdc không tải, hành trình chạy không, bưdc vô công;

tó ten Gang

sự chạy không tải, sự chạy rà, khe răng, khe hđ, bưóc chết;

leichter Gang

vận hành trơn, sự chạy trơn, vận hành thuận lợi;

im [in vollem] Gang e sein

hoạt động, chạy, làm việc;

in Gang kommen

1) khỏi động; 2) bắt đầu;

in Gang setzen [bringen]

1) đóng mạch, đóng máy; mỏ, vận hành, khỏi động; 2) bắt đầu (nói chuyên); 4. món ăn, món;

sich zu Bett begeben

đi ngủ;

sich zur Rúhebegeben

đi ngủ;

sich in den Ruhestand begeben

về hưu, về vuòn; 2. (G) (cổ) từ chối, chối từ; [bị] mất (quyền, chức vụ...); II

einen Wechsel begeben

1. chiết khấu kỳ phiếu, chiết khấu hồi phiéu; 2. chuyển kỳ phiêu (hôi phiếu).

der Spitze der Bewegung marschieren

đúng đầu phong trào.

Từ điển toán học Anh-Việt

go

đi, chuyển động

walk

đi; tk. di động

move

chuyển động; đi; trch. nước đi (bài)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hatschen /[’ha:tfan] (sw. V.; ist) (bayr., ôsterr. ugs.)/

(từ lóng) đi; chạy (gehen, laufen);

vì việc này mà tôi đã phải chạy khắp một nửa thành phố. : wegen dieser Sache bin ich durch die halbe Stadt gehatscht

zittern /lo lắng cho ai/điều gì; um sein Vermögen zittern/

(ist) (từ lóng) đi; chạy;

nó chạy vòng góc đường. : er zitterte um die Ecke

zubewegen /(sw. V.; hat)/

đi; di chựyển;

đi chuyển về hướng vật gì. : sich auf etw. zubewegen

fahren /[’fairan] (st. V.)/

(ist) đi; đáp (bằng xe, tàư ); di chuyển bằng;

chạy xe đạp : Fahrrad fahren chúng tôi đã đi trượt tuyết. : wir sind Schlitten gefahren

gurken /(sw. V.; hat/ist)/

(từ lóng) đi; chạy xe; lái xe đến một nơi (irgendwohin gehen, fahren);

đi về nhà. : nach Hause gurken

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fahrerei /f =, -en/

sự] đi (bằng tàu, xe...); trượt, lăn; [chuyến, cuộc] chu du, ngao du, du lịch, du ngoạn, bôn ba, du phương.

schiffen /vi (s, h)/

chạy, đi (về tàu thủy); đi tàu biển, đáp tàu biển; II vt chuyên chổ theo đưỏng thủy.

spazierenfahren /(tách được) vi (s)/

trượt, lăn, đi (bằng xe); -

Hinfahrt /f =, -en/

chuyên] đi, du lịch, du hành; Ht' n-und Herfahrt, Hín-und Rückfahrt chuyến đi khú hồi.

Hinmarsch /m -es, -märsche/

cuộc] hành quân, đi, du lãm.

wandeln /I vi (s)/

đi, lang thang, đi lượn, đi dạo; auf Erden wandeln sống trên trái đất; ein wandelndes Lexikon ngưòi uyên bác, bộ bách khoa sống, bộ tự điển sông; II vt thay đổi, biến đổi, cải biến, làm thay đổi, đổi, thay; (in A) biến... thành, hóa... thành;

gondeln /vi (/

1. bơi du thuyền; 2. đi, đi xe.

treten /I vi (/

1. bưổc, đi, bưóc đến, bưỏc đi; ins Haus treten đi vào nhà; bitte treten Sie näher! 1, xin mời đến gần hơn!; 2, mòi

Herfahrt /í =, -en/

chuyến, cuộc] đi, đi du lịch, hành trình, du hành; Hin-und Herfahrt vé khứ hôi.

Befahrung /f =, -en/

1. [sự] đi (bằng tàu, xe...); bơi; [sự, ngành] vận tải tàu thủy; 2. die Befahrung eines Schachtes [sự] xuóng mỏ; 3. (mò) sự khai thác mỏ.

Fahrt /f =, -en/

1. [sự] đi (bằng xe, tàu...); 2. [cuộc, chuyến] đi, hành trình; chuyên, chuyến bay, chuyến tàu, chuyên xe, tuyến đi, quãng đưòng; 3. [sự] xuóng hầm lò; 4. (hải) chuyên đi biển; 5. (nghĩa bóng) von der - abkommen lạc đường, đi sai hưóng, sai lầm; 6. tóc độ; in - kommen lấy tốc độ.

verfahren II /vt/

1. đi, chi phí vào tiền tàu xe; 2. eine Schicht verfahren II (mỏ) làm hết ca; ♦ die Sache (den Karren] verfahren II làm hỏng việc;

dahergehen /(dahergehn) vi (s)/

(dahergehn) đi, đi lui, đi tói, đi bách bộ, diễu qua;

befahren I /vt/

1. đi, đáp (theo dường...), bơi, die Küstebefahren I chạy dọc bd biển, chạy ven bd biển, chạy ven bĩên; einen Acker mit Dung befahren I chỏ phân ra đồng; 2. (mỏ): einen Schacht befahren I xuống lò, vào mỏ.

zugehen /fzugehn) I vi (/

fzugehn) 1. đi, đi đén, đi về phía; auf j-n, auf etw. (A) zugehen đén gần ai (cái gì); er geht auf die siebzig zu ông ấy gần bảy mươi tuổi; 2. đóng lại (về cửa); cài cúc, gài khuy; 3. đi đến theo sự bổ nhiệm, đến, tói; 4.: spitz zugehen nhọn ra, trỏ nên nhọn; II vimp (s) xảy ra, diễn ra.

hingehen /vi (/

1. đi (theo hướng xác định); wo geht dieser Weg hin? đưòng này đi đâu?; hin - und hérgehende Bewegung chuyển động tịnh tiến qua lại; 2. trôi qua, qua (về thời gian); 3.: über etw. (A) im Gespräch leicht hingehen nhẹ nhàng đề cập trong cuộc nói chuyện; j-m eine Grobheit hingehen lassen chịu đựng sự thô lỗ; 4. chết, thọ, hi sinh, tạ thé, qua đòi, từ trần, mệnh chung, thọ chung, mất; (về vua) băng hà, thăng hà, băng; (về phật) tịch, qui tiên.

begehen /(bege/

(begehn) 1. đi, đi quanh, đi vòng; ein viel begangenes Haus nhà đông ngưòi; 2. làm lễ, cử hành lễ, ăn mừng, làm lễ mừng, kỷ niệm, khánh hạ; 3. làm, thực hiện, thực thi, thi hành, hoàn thành; Verrat an j-m, an etw (D) begehen phản bội, phân lại.

tragen /I vt/

1. mang, đem, cầm, xách, bế, bồng, gánh, vác, rrìàng qủa; 2. mặc, đội, đi, đeo, mang; 3. chịu đựng, nâng dở; 4. die Ware trägt die Versándkosten nicht hàng hóa bù lại phí tổn vận chuyển; 5 éinen Námen tragen mang tên; die Verantwortung für etw.(A) tragen chịu trách nhiệm, phụ trách; Bedenken (Zweifel] tragen nghi ngồ, hoài nghi, nghi vấn, nghi hoặc, ngờ vực; zur Schau - tnlng bày; II vi, vt 1■ đem lại thu nhập; 2.: dieses Gewehr trägt weit khẩu súng bắn vào khoảng cách xa;

hin reisen /vi (s)/

đi xe, đi.

Gang /m -(e)s, Gäng/

m -(e)s, Gänge 1. [sự] đi bộ, đi; bưóc, chuyển động; 2. dáng đi, điệu đi, bưóc đi (của ngựa); 3. [sự] đi, chạy, tiến bưđc; (nghĩa bóng) chây; léerer Gang (kĩ thuật) sự chạy không tải, bưdc không tải, hành trình chạy không, bưdc vô công; tó ten Gang sự chạy không tải, sự chạy rà, khe răng, khe hđ, bưóc chết; leichter Gang vận hành trơn, sự chạy trơn, vận hành thuận lợi; im [in vollem] Gang e sein hoạt động, chạy, làm việc; in Gang kommen 1) khỏi động; 2) bắt đầu; in Gang setzen [bringen] 1) đóng mạch, đóng máy; mỏ, vận hành, khỏi động; 2) bắt đầu (nói chuyên); 4. món ăn, món; der dritte Gang món tráng miệng; 5. hiệp, hiệp đấu, keo (bóc xơ); [sự] làm thử, mưu toan; [sự] lao xuổng (trượt tuyết); 6. hành lang; 7. [cái] câu khỉ, cầu tay vịn; 8. mạch qưăng; 9. (giải phẫu) óng, đạo, rãnh, ống dẫn.

kursieren /vi/

1. lưu hành (tiền V.V.); 2. đi lại, lưu thông (về giao thông); 2. đi, bay nhanh, lưổt nhanh, loan truyền, lưu truyền, truyền đi.

davonfahren /vi (s)/

ra đi, đi khỏi, ròi khỏi, ròi, đi;

wegfahren /I vi (s)/

ra đi, đi khôi, ròi khỏi, ròi, đi, đi đến; II vt chỏ... đi, mang... đi, mang theo.

begeben /I sich ~/

I sich 1. ra đi, lên đưỏng, đi, xuất hành; sich zu Bett begeben đi ngủ; sich zur Rúhebegeben đi ngủ; sich in den Ruhestand begeben về hưu, về vuòn; 2. (G) (cổ) từ chối, chối từ; [bị] mất (quyền, chức vụ...); II vipfxäy ra, diễn ra, tién hành; III vi bán, nhượng, để, xuất bản, ấn hành, phát hành, cho lưu hành, phát ra; einen Wechsel begeben 1. chiết khấu kỳ phiếu, chiết khấu hồi phiéu; 2. chuyển kỳ phiêu (hôi phiếu).

wegwenden /(tách được) vt/

đẩy... đi, lăn... đi, vần... đi, xô., đi, lấy... cfi;

gangbar /a/

1. đi qua được, chạy qua dược, đã khai phá, bằng phẳng, rộng rãi (về đưông); 2. [thuộc về] đi, chạy, chuyển động, thường dùng, thông dụng; 3. được ưa chuộng, được nhiều ngưòi mua; [bán] chạy, phổ biến (về hàng hóa).

marschieren /vi (/

1. (quân sự) tuần hành, hành quân, đi đều bưóc; 2. đi; an der Spitze der Bewegung marschieren đúng đầu phong trào.

Schiebung I

f=, -en [sự] chuyển đi, dòi đi, điều động, di chuyển, di động, chuyển động, vận động, đi lại, đi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 go

đi

 lay

đi (dây dẫn)

 describe

đi (theo)

 walk /điện tử & viễn thông/

đi, di dộng

 walk /toán & tin/

đi, di dộng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stammen /vi/VT_THUỶ/

[EN] hail

[VI] đi (từ một cảng)

gehend /adj/V_THÔNG/

[EN] outgoing (hướng)

[VI] đi, ra

verlegen /vt/XD/

[EN] lay

[VI] đặt, đi (dây dẫn)

abgehend /adj/V_THÔNG/

[EN] outgoing

[VI] đi, hướng ra, ra ngoài

gehen /vi/CT_MÁY/

[EN] work

[VI] đi, khởi hành, bắt đầu chạy, làm việc, chạy