einlaufen /(st. V.)/
(ist) (Sport) bắt đầu chạy (một vòng, một chặng);
anrollen /(sw. V.)/
(ist) lăn bánh;
bắt đầu chạy (losfahren);
đoàn tàu bắt đầu lãn bánh. : der Zug rollte an
Ioslau /.fen (st V.; ist)/
chạy đi;
bắt đầu chạy;
aufschwimmen /(st. V.; ist)/
(Schiffbau) (một chiếc tàu) hạ thụy;
bắt đầu chạy;
con tàu trượt dần xuống nước và bắt đầu chạy. : das Schiff glitt ins Wasser und schwamm auf
starten /(sw. V.)/
(ist) bắt đầu chạy;
bắt đầu xuất phát;
losfahren /(st. V.; ist)/
(xe) bắt đầu chạy;
(người) bắt đầu lên đường;
xuất hành;
anfahren /(st. V.)/
(ist) (xe, tàu) bắt đầu chạy;
bắt đầu lăn bánh;
chuyển bánh (losfahren, starten);
tàu điện bắt đầu chạy. : die Straßenbahn fuhr an
ausIÖsen /(sw. V.; hat)/
bắt đầu chạy;
khởi động;
bắt đầu vận hành;
hoạt động;
thiết bị báo động vận hành tự dộng. : die Alarmanlage löst sich automatisch aus