starten /(sw. V.)/
(hat) khởi động;
cho nổ máy;
bắt đầu vận hành;
khởi động động ca. : den Motor starten
ausIÖsen /(sw. V.; hat)/
bắt đầu chạy;
khởi động;
bắt đầu vận hành;
hoạt động;
thiết bị báo động vận hành tự dộng. : die Alarmanlage löst sich automatisch aus