động từ o làm việc, hoạt động; gia công
§ work ahead : khoan tiếp
§ work on : tiếp tục làm việc
§ work out : vạch ra, thảo ra, thực hiện (dự án)
§ work up : phân tích (dầu thô)
§ chain work : sự gia công dây chuyền
§ closed work : công trình ngầm
§ combined work : công trình liên hợp
§ contract work : công khoán
§ day work : công tính theo ngày
§ dead work : công trình không sản xuất
§ development work : công tình phát triển
§ discovery work : công tác tìm kiếm
§ draw work : bộ tời khoan
§ exploratory work : công trình khảo sát, công tác thăm dò
§ face work : công việc trên mặt đất
§ field work : công tác thực địa
§ finishing work : sự gia công tinh
§ grill work : lưới sắt, tấm mắt cáo
§ guess work : sự đánh giá, sự ước tính
§ hand auger work : sự khai đào bằng mũi khoan tay
§ hillside work : sự khai đào ở sườn đồi
§ jigger work : việc đãi rửa quặng xưởng rửa quặng
§ machine work : sự khai thác bằng cơ giới
§ manual work : việc làm bằng tay
§ panel work : sự khai thác bằng buồng lò
§ preliminary work : đề án sơ bộ; sự gia công sơ bộ
§ seam work : sự khai thác theo vỉa
§ shift work : sự làm theo ca
§ square work : công trình khai thác theo ô vuông
§ stock work : bướu mạnh
§ strike dip work : sự nổ mìn theo hướng cắm
§ surface work : công trình lộ thiên
§ tailing-in work : công tác hoàn tất giếng
§ trench work : công trình khai đào hào
§ underground petroleum work : công trình khai thác dầu dưới đất
§ work boat : tàu cung ứng
§ work over : công tác bảo dưỡng
§ work string : cột ống thao tác