elektrisch /I a/
điện; - Leitung dây dẫn điện; elektrisch er Schmelzofen lò điện; II adv: elektrisch geláden tích bằng dòng điện.
Palast /m -es, -laste/
điện, cung điện; nicht um éinen Palast! không có gì trên thế giói này!
Stromabnahme /ỉ =, -n (/
ỉ 1. [sự] giảm cường độ dòng; 2. nhu cầu về điện; -
Drahtung /í =, -en/
í bức] điện, điện tín, điện báo, tê lê gam.
Femmeldeleitung /f =, -en (/
1. dây dẫn điện tín hiệu; 2. đưỏng dây thông tin; -
Stromabnehmer /m -s, = (/
1. nhu cầu điện năng; 2. cái lấy điện, cung vẹt điện (của xe điện); -
Schaltung /f =, -en (/
1. [sự] md, mắc, đóng mạch, bật; 2. sơ đô mắc điện.
drahtlich /adv/
theo] điện báo, điện, điện tín.
Palais /n =/
cung điện, điện.
Serail /n -s, -s/
cung điện, cung dinh, cung, điện (đ các nưđc phương Đông).
geckenhaft /I a/
thích ăn mặc, thích ăn diện, điện, bảnh bao, chải chuốt, đỏm dáng; ein geckenhaft es Benehmen thái độ khiêu khích; II adv: geckenhaft gekleidet lòe loẹt, diêm dúa, hoa hoét.