TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiện tượng điện

hiện tượng điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hiện tượng điện

electricity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hiện tượng điện

Elektrizität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese elektromagnetische Erschei­ nung wird u.a. bei elektrischen Maschinen angewen­ det.

Hiện tượng điện từ này được ứng dụng trong các máy điện, thí dụ động cơ điện và máy phát điện.

Es ist ein elektromagnetisch betätigter Schalter, bei dem die Relaiskontakte durch eine Magnetspule betätigt werden.

Rơle là một công tắc điện hoạt động dựa trên hiện tượng điện từ, qua đó công tắc rơle được tác động bằng một cuộn dây nam châm điện.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elektrizität /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] electricity

[VI] hiện tượng điện, điện