Việt
sự mạ
sự phủ
sự tráng
sự bọc tốn
điện
sự tráng kẽm
sự phủ kim loại
lớp mạ
lớp phủ
sự bôi lên
khăn trải giường
che
phủ
Anh
plating
coating
galvanizing n.
cladding
galvanizing
overlay
Đức
Beplattung
Beschichten
Plattieren
sự mạ, sự phủ kim loại, lớp mạ
sự mạ, sự phủ, lớp mạ, lớp phủ
sự mạ, sự bôi lên, lớp phủ, khăn trải giường, che, phủ
sự mạ; sự bọc tốn
sự mạ, điện; sự tráng kẽm (bằng diện phân)
Beplattung /f/VT_THUỶ/
[EN] plating
[VI] sự mạ, sự phủ (đóng tàu)
Beschichten /nt/S_PHỦ/
[VI] sự mạ, sự phủ
Plattieren /nt/CT_MÁY/
[EN] cladding
[VI] sự mạ, sự tráng, sự phủ
Sự mạ