Überlappung /f/S_PHỦ/
[EN] lap
[VI] sự phủ
Überlappung /f/IN/
[EN] overlap
[VI] sự phủ
Überlappung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] overlapping
[VI] sự phủ
Überlappung /f/TV/
[EN] overlap
[VI] sự phủ
Umhüllen /nt/XD/
[EN] coating
[VI] sự phủ, sự bọc
Auftragung /f/S_PHỦ/
[EN] application
[VI] sự trát, sự phủ
Beplattung /f/VT_THUỶ/
[EN] plating
[VI] sự mạ, sự phủ (đóng tàu)
Beschichten /nt/S_PHỦ/
[EN] plating
[VI] sự mạ, sự phủ
Plattieren /nt/CT_MÁY/
[EN] cladding
[VI] sự mạ, sự tráng, sự phủ
Abdeckung /f/XD/
[EN] cover, covering
[VI] sự phủ, nắp phủ, lớp mái
Verkleidungsmaterial /nt/XD/
[EN] sheeting
[VI] sự bọc, sự phủ, sự ốp mặt