Việt
sự lát
sự phủ
sự ốp
sự bọc
sự rải sỏi
Anh
bricklaying
brickwork
beaching
chipping
gravelling
decking
timbering
veneering
Đức
Verschalung
Furnieren
Verschalung /die; -, -en/
sự bọc; sự phủ; sự ốp; sự lát (ván);
Verschalung /f/XD/
[EN] timbering
[VI] sự lát, sự ốp
Furnieren /nt/XD/
[EN] veneering
[VI] sự lát, sự ốp, sự bọc
sự lát; sự phủ
bricklaying, brickwork /xây dựng/
beaching /xây dựng/
sự lát (gạch), sự rải sỏi
beaching, chipping, gravelling