brickwork /cơ khí & công trình/
công trình bằng gạch
brickwork /xây dựng/
công việc xây gạch và vữa
Chỉ công việc liên quan đến cấu trúc hoặc trang trí bằng gạch.
Any structural or decorative work done in brick.
brickwork /xây dựng/
công việc xây gạch và vữa
brickwork /xây dựng/
khối xây gạch
bricklaying, brickwork /xây dựng/
sự lát
winter bricklaying, brickwork
sự xây trong mùa đông
reinforced brick masonry, bricking, bricklaying, brickwork
sự xây gạch có (gia cố) cốt thép
brick paving, brick-laying, brickwork, tile pavement, tile paving, tiling
sự lát gạch