tiling
sự lợp ngói
tiling
sàn lát gạch vuông
tiling
sự lát gạch vuông
tiling /xây dựng/
sự lát gạch
tiling /xây dựng/
sự lát gạch vuông
tiling /xây dựng/
công tác lát đá
tiling /xây dựng/
công tác lợp ngói
tiling
công tác lợp ngói
tiling
mái lợp ngói
tiling /xây dựng/
ốp lát
tiling /xây dựng/
sàn lát
tiling /xây dựng/
sàn lát gạch vuông
pointing, tiling /xây dựng/
sự lợp ngói
tiler work, tiling /xây dựng/
công tác lát gạch
tiler work, tiling /xây dựng/
công tác lợp ngói
tiled roof, tiling /xây dựng/
mái lợp ngói
timber and stone revetment, tiling
lớp lát ngoài bằng gỗ và đá
tile floor, tile flooring, tiling
sàn lát gạch vuông
flat slab floor, panel flooring, tiling
sàn tấm
split tiled roof, tiled roof, tiling, timber-and-tile roof
mái ngói phẳng
brick paving, brick-laying, brickwork, tile pavement, tile paving, tiling
sự lát gạch