TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pointing

sự mài nhọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự miết mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự miết vữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trét vữa vào mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lợp ngói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngăm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chỉ hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm nhọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự miết mạch xây lõm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số đọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp vữa trát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đánh dấu tâm đường lăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pointing

 pointing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sharpening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tiling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buttering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

keyed pointing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indicated value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

waterproofing render

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stuff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aiming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 finishing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 float work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joint finishing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joint smoothing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

taxiway centerline marking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marking out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 punching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spotting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pointing /xây dựng/

sự mài nhọn

 pointing

sự miết mạch

 pointing

sự miết mạch

 pointing /xây dựng/

sự miết vữa

 pointing

sự trét vữa vào mạch

 pointing /xây dựng/

sự trét vữa vào mạch

Quá trình hoàn thiện các điểm nối trong các cấu trúc xây.

The process of completing or finishing off the joints in a masonry structure.

 pointing

sự lợp ngói

 pointing /xây dựng/

sự mài nhọn

 pointing /xây dựng/

sự ngăm

 pointing

sự chỉ hướng

 pointing, sharpening /hóa học & vật liệu/

sự làm nhọn

 pointing, tiling /xây dựng/

sự lợp ngói

 buttering, pointing /xây dựng/

sự miết vữa

keyed pointing, pointing

sự miết mạch xây lõm

 indicated value, pointing, reading

số đọc

waterproofing render, stuff, pointing /xây dựng/

lớp vữa trát

Vữa được sử dụng để hoàn thiện công việc liên quan đến đá.

The mortar used as a finishing touch to stone work.

 aiming, bearing, pointing, sight

sự ngắm

 finishing, float work, joint finishing, joint smoothing, pointing

sự miết mạch

taxiway centerline marking, marking out, pointing, punching, spotting

sự đánh dấu tâm đường lăn