pointing /xây dựng/
sự mài nhọn
pointing
sự miết mạch
pointing
sự miết mạch
pointing /xây dựng/
sự miết vữa
pointing
sự trét vữa vào mạch
pointing /xây dựng/
sự trét vữa vào mạch
Quá trình hoàn thiện các điểm nối trong các cấu trúc xây.
The process of completing or finishing off the joints in a masonry structure.
pointing
sự lợp ngói
pointing /xây dựng/
sự mài nhọn
pointing /xây dựng/
sự ngăm
pointing
sự chỉ hướng
pointing, sharpening /hóa học & vật liệu/
sự làm nhọn
pointing, tiling /xây dựng/
sự lợp ngói
buttering, pointing /xây dựng/
sự miết vữa
keyed pointing, pointing
sự miết mạch xây lõm
indicated value, pointing, reading
số đọc
waterproofing render, stuff, pointing /xây dựng/
lớp vữa trát
Vữa được sử dụng để hoàn thiện công việc liên quan đến đá.
The mortar used as a finishing touch to stone work.
aiming, bearing, pointing, sight
sự ngắm
finishing, float work, joint finishing, joint smoothing, pointing
sự miết mạch
taxiway centerline marking, marking out, pointing, punching, spotting
sự đánh dấu tâm đường lăn