TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 finishing

vỗ béo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự miết mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tinh luyện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đánh bóng kim loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hoàn thiện trong nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trang sửa chỗ nứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tinh chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 finishing

 finishing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inside finish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pry-off finish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleaning cleaner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 processing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 purification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 float work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joint finishing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joint smoothing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pointing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 finishing /y học/

vỗ béo

 finishing

vỗ béo

Trong nông nghiệp vỗ béo một con vật để bán.

Agriculture. the fattening of animals for market.

 finishing

sự miết mạch

 finishing

sự tinh luyện

 finishing

đánh bóng kim loại

Làm sạch và đánh bóng kim loại.

The cleaning and polishing of metal.

 finishing, refining /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/

sự tinh luyện

inside finish, finishing

sự hoàn thiện trong nhà

pry-off finish, finishing

sự trang sửa chỗ nứt

 cleaning cleaner, fining, finishing, processing, purification

sự tinh chế

 finishing, float work, joint finishing, joint smoothing, pointing

sự miết mạch