processing /vật lý/
sự rửa phim
processing /điện lạnh/
sự tinh lọc (dầu mỏ)
processing
sự chỉnh lý
processing /đo lường & điều khiển/
sự xử lý (các tín hiệu)
processing
sự chế biến
processing, refining /hóa học & vật liệu/
sự tinh lọc (dầu mỏ)
cold operation, processing
sự gia công nguội
colour development, processing
sự hiện ảnh màu
process annealing, processing
sự ủ khi gia công
process colors, processing /toán & tin/
màu xử lý
batchwise operation, processing
sự xử lý từng lô
Sự xử lý hay khai thác các dữ liệu bằng máy tính.
program debugging, handling, processing
sự chỉnh lý chương trình
waste paper preparation, processing, refining
sự chế biến giấy thải
cleaning cleaner, fining, finishing, processing, purification
sự tinh chế
industrial process, process engineering, processing, technological process
quy trình công nghệ
code of practice, practice, process engineering, processing, specification, technical regulations
quy trình kỹ thuật
Là tiến trình phôi thai, hinh thành, phát triển, bổ sung của một quá trình sản xuất.
The conception, design, development, and implementation of a production process.
design of shells, measurement, payments, plastic analysis, processing, reckoning, valuation
sự tính toán vỏ mỏng