TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 practice

sự áp dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thực hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự luyện tập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luyện tập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thực hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thi hành động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự áp dụng paten Châu Âu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hoạt động tuần tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quy trình kỹ thuật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 practice

 practice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 execute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dynamic execution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

European patent application

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

serial operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 play

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 code of practice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 process engineering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 processing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 technical regulations

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 practice

sự áp dụng

 practice /xây dựng/

sự thực hành

 practice /hóa học & vật liệu/

sự luyện tập

 practice

luyện tập

 execute, practice /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

thực hành

dynamic execution, practice

sự thi hành động

European patent application, practice /toán & tin/

sự áp dụng paten Châu Âu

serial operation, play, practice

sự hoạt động tuần tự

 code of practice, practice, process engineering, processing, specification, technical regulations

quy trình kỹ thuật

Là tiến trình phôi thai, hinh thành, phát triển, bổ sung của một quá trình sản xuất.

The conception, design, development, and implementation of a production process.