TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thực hành

sự thực hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực tiễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vận dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự áp dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoằn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghe lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vâng lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắt chước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tuân thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực tiễn routine ~ of weather fore casting sự thực hành dự báo thời tiết hàng ngày

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự thực hành

practice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 practice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự thực hành

Praxis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

habung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Besorgung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Befolgung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das wird die Praxis erweisen

điều đó sẽ được chứng minh trong thực tế.

die genaue Befolgung des Gesetzes

sự chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

practice

sự thực hành, thực tiễn routine ~ of weather fore casting sự thực hành dự báo thời tiết hàng ngày

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Praxis /[’praksis], die; -, ...xen/

(ohne PI ) sự thực hành; sự thực hiện; thực tiễn; thực tế;

điều đó sẽ được chứng minh trong thực tế. : das wird die Praxis erweisen

habung /die; -, -en/

sự vận dụng; sự áp dụng; sự thực hành; sự thi hành;

Besorgung /die; -, -en/

(o Pl ) sự thực hành; sự thực hiện; sự thi hành; sự hoằn thành (das Besorgen, Erledigen);

Befolgung /die; -/

sự nghe lời; sự vâng lời; sự bắt chước; sự thi hành; sự thực hành; sự tuân thủ;

sự chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật. : die genaue Befolgung des Gesetzes

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 practice /xây dựng/

sự thực hành

practice /cơ khí & công trình/

sự thực hành