Submission /die; -, -en/
(bildungsspr veraltet) sự vâng lời;
sự phục tùng;
Gefolgschaft /die; -, -en/
(o Pl ) sự vâng lời;
sự phục tùng;
phục tùng ai, vâng lời ai : jmdm. Gefolgschaft leisten không chịu vâng lời ai, không chịu phục tùng ai. : jmdm. die Gefolgschaft verweigern
Folgsamkeit /die; -/
sự vâng lời;
sự ngoan ngoãn;
sự dễ bảo;
Befolgung /die; -/
sự nghe lời;
sự vâng lời;
sự bắt chước;
sự thi hành;
sự thực hành;
sự tuân thủ;
sự chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật. : die genaue Befolgung des Gesetzes