Việt
noi gương
bắt tnlóc
thi hành
thực hành
tuân thủ.
sự nghe lời
sự vâng lời
sự bắt chước
sự thi hành
sự thực hành
sự tuân thủ
Đức
Befolgung
die genaue Befolgung des Gesetzes
sự chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật.
Befolgung /die; -/
sự nghe lời; sự vâng lời; sự bắt chước; sự thi hành; sự thực hành; sự tuân thủ;
die genaue Befolgung des Gesetzes : sự chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật.
Befolgung /f =, -en/
sự] noi gương, bắt tnlóc, thi hành, thực hành, tuân thủ.