TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tuân thủ

sự tuân thủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sự phù hợp

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tuân theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giữ đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thi hành đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tôn trọng sự nhận trả đúng hẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghe lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vâng lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắt chước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thực hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự tuân thủ

compliance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

conformity

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 conformity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compliance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự tuân thủ

Konformität

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Observanz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beobachtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wahr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einhaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Respektierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Befolgung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Grundsätzlich ist der Umgang mit biologischen Arbeitsstoffen im Labor und Betrieb sowohl bei gezielter wie bei ungezielter Tätigkeit bei Beachtung der allgemeinen und mikrobiologischen Arbeits- und Hygieneregeln, z. B. Grundregeln guter mikrobiologischer Technik (Seite 102), für den Einzelnen unproblematisch.

Về cơ bản, việc sử dụng tác nhân sinh học trong phòng thí nghiệm và trong nhà máy công nghiệp, dù các hoạt động có mục tiêu hay không, dưới sự tuân thủ các quy tắc lao động với vi sinh vật và hợp vệ sinh, chẳng hạn như nguyên tắc cơ bản kỹ thuật vi sinh (trang 102), không ảnh hưởng xấu gì đến cá nhân.

Sterile Kulturgefäße, Nährmedien und Arbeitsgeräte im biotechnischen Labor, sterile Bioreaktoranlagen und die Einhaltung entsprechender Sterilmaßnahmen im Biobetrieb sind die Grundvoraussetzungen für erfolgreiches mikrobiologisches Arbeiten und biotechnische Produktion (Bild 1).

Bình nuôi cấy vô trùng, môi trường nuôi cấy và các thiết bị trong phòng thí nghiệm kỹ thuật sinh học, hệ thống lò phản ứng vô trùng và sự tuân thủ các biện pháp vô trùng thích hợp trong thao tác sinh học là những yêu cầu cơ bản cho việc thực hiện và sản xuất thành công trong kỹ thuật sinh học. (Hình 1)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die genaue Befolgung des Gesetzes

sự chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Observanz /[opzer:'vants], die; -, -en/

sự tuân thủ; sự tuân theo (giáo luật, qui định );

Beobachtung /die; -en/

sự tuân thủ; sự thi hành; sự giữ đúng (Einhaltung, Beachtung);

Wahr /neh.mung, die; -, -en/

sự tuân thủ; sự tuân theo; sự thực hiện; sự giữ đúng;

Einhaltung /die; -/

sự tuân thủ; sự tuân theo; sự giữ đúng; sự thi hành đúng;

Respektierung /die; -/

sự tuân thủ; sự tuân theo; sự giữ đúng; sự tôn trọng (Geldw ) sự nhận trả đúng hẹn;

Befolgung /die; -/

sự nghe lời; sự vâng lời; sự bắt chước; sự thi hành; sự thực hành; sự tuân thủ;

sự chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật. : die genaue Befolgung des Gesetzes

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konformität /f/CH_LƯỢNG/

[EN] compliance, conformity

[VI] sự phù hợp, sự tuân thủ

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Konformität

[VI] Sự phù hợp, sự tuân thủ

[EN] conformity

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compliance /điện tử & viễn thông/

sự tuân thủ

 conformity /điện tử & viễn thông/

sự tuân thủ

 compliance

sự tuân thủ