compliance /toán & tin/
sự dễ dãi
compliance /hóa học & vật liệu/
sự tuân theo
compliance /dệt may/
tính biến dạng mền
compliance /toán & tin/
sự tuân theo
compliance
sự tuân thủ
compliance /xây dựng/
sự tuân thủ đúng
compliance /xây dựng/
tính biến dạng mền
compliance /xây dựng/
tính biến dạng mền
compliance /xây dựng/
tính dễ biến dạng
compliance
tính mềm
compliance /vật lý/
tính thuận
compliance /toán & tin/
sự làm đúng theo
compliance /toán & tin/
thuận hòa hợp
compliance
tính dễ biến dạng
adhere, compliance /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
tuân thủ
compliance, concur
nhất trí
coherent pulses, compatible, compliance
xung phù hợp