TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính mềm

tính mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

tính dễ uốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dễ kéo sợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất có thể tạo hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thuận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ mềm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mềm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính dễ kéo

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

tính dễ uốn.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

tính mềm

 compliance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compliance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

softness

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ductility n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

tính mềm

Weich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Duktilitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plastizität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reziproke Steifigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit steigendem Weich- Plastisol macheranteil sinken sowohl die Viskosität der Pasten als auch die mechanische Festigkeit der hergestellten Artikel, während Dehnbarkeit, Weichheit und Kältefestigkeit verbessert wird.

Độ nhờn Plastisol Sol dẻo của bột nhão cùng độ bền cơ học giảm đi thành phần chất làm mềm tăng lên, trong khi đó thuộc tính giãn, tính mềm và độ bền lạnh được cải thiện.

Từ điển ô tô Anh-Việt

ductility n.

Tính mềm, tính dễ kéo, tính dễ uốn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

softness

độ mềm, tính mềm, mềm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reziproke Steifigkeit /f/ÂM/

[EN] compliance

[VI] tính thuận, tính mềm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weich /heit, die; -, -en (PI. selten)/

tính mềm;

Duktilitat /die; - (Technik)/

tính mềm; tính dễ uốn; tính dễ kéo sợi (Dehnbarkeit, Streck- barkeit, Verformbarkeit);

Plastizität /[plastitsi'te:t], die; -/

tính dẻo; tính mềm; tính chất có thể tạo hình (Formbarkeit);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compliance

tính mềm