Flexibilität /f/C_DẺO/
[EN] flexibility
[VI] tính dễ uốn, tính mềm dẻo
Biegsamkeit /f/C_DẺO, KT_DỆT, VT_THUỶ/
[EN] flexibility
[VI] tính dễ uốn, tính mềm dẻo (vật liệu)
Elastizität /f/KT_DỆT/
[EN] flexibility, resilience
[VI] tính dễ uốn, tính co giãn
Falzbarkeit /f/CNSX/
[EN] foldability
[VI] tính dễ gấp nếp, tính dễ uốn