TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính mềm dẻo

tính mềm dẻo

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính đàn hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tính linh hoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính dẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính dễ uốn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính co giãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính khéo léo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dễ uôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính uốn được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính uốn dẻo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ uốn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khả năng thích ứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính uốn dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính dễ rèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan ngoãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhu nhược.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tính mềm dẻo

flexibility

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

plasticity

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

elasticity

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

pliability

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tính mềm dẻo

Flexibilität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geschmeidigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elastizität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gelen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Biegsamkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschmeidigkeit /f =/

1. tính mềm dẻo, tính uốn dược; tính đàn hồi, sự co giãn; 2. tính dễ rèn; 3. [sự, tính] ngoan ngoãn, dễ bảo, nhu nhược.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pliability

tính mềm dẻo, tính uốn dẻo, tính dẻo

flexibility

tính dễ uốn, tính linh hoạt, tính mềm dẻo, độ uốn, khả năng thích ứng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flexibilität /f/C_DẺO/

[EN] flexibility

[VI] tính dễ uốn, tính mềm dẻo

Biegsamkeit /f/C_DẺO, KT_DỆT, VT_THUỶ/

[EN] flexibility

[VI] tính dễ uốn, tính mềm dẻo (vật liệu)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

elasticity

Tính đàn hồi, tính mềm dẻo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weich /heit, die; -, -en (PI. selten)/

tính mềm dẻo;

Elastizität /[elastitsi'te:t], die; -, -en (PI. selten)/

tính mềm dẻo; tính đàn hồi; tính co giãn (elastische Beschaffenheit);

Gelen /kig.keit, die; -/

tính khéo léo; tính linh hoạt; tính mềm dẻo;

Flexibilität /[fleksibili'te:t], die; -/

tính dẻo; tính mềm dẻo; tính dễ uôn; tính đàn hồi (Biegsamkeit, Elastizität);

Geschmeidigkeit /die; -/

tính mềm dẻo; tính uốn được; tính đàn hồi; tính co giãn;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

plasticity

tính mềm dẻo

Thuộc về đất: Khả năng thay đổi hình dạng của các loại đất ướt nhưng vẫn giữ nguyên thể tích dưới tác động thường xuyên của áp lực và giữ được hình dạng khi không còn áp lực.