Việt
tính mềm dẻo
tính uốn dược
tính dễ rèn
ngoan ngoãn
dễ bảo
nhu nhược.
Đức
Geschmeidigkeit
Geschmeidigkeit /f =/
1. tính mềm dẻo, tính uốn dược; tính đàn hồi, sự co giãn; 2. tính dễ rèn; 3. [sự, tính] ngoan ngoãn, dễ bảo, nhu nhược.