Việt
độ nhũn
tính dễ uốn
tính mềm dẻo
mềm
dẻo
co dãn
đàn hồi
dễ dãi
dễ bảo
nhu nhược
mềm yếu.
Anh
flexibility
pliability
Đức
Biegsamkeit
Biegbarkeit
Biegefaehigkeit
Pháp
flexibilité
Biegsamkeit /f =/
1. [sự, độ] mềm, dẻo, co dãn, đàn hồi; 2. [tính, sự] dễ dãi, dễ bảo, nhu nhược, mềm yếu.
Biegsamkeit /f/C_DẺO, KT_DỆT, VT_THUỶ/
[EN] flexibility
[VI] tính dễ uốn, tính mềm dẻo (vật liệu)
Biegsamkeit /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] Biegsamkeit
[FR] flexibilité
Biegbarkeit,Biegefaehigkeit,Biegsamkeit /INDUSTRY-METAL/
[DE] Biegbarkeit; Biegefaehigkeit; Biegsamkeit
[EN] pliability
[VI] độ nhũn