weich /[vaix] (Adj.)/
mềm;
rau vẫn chưa mềm (chưa chín) : das Gemüse ist noch nicht weich một cây bút chi mềm : ein weicher Bleistift cái gì mềm như bơ : etw. ist weich wie Butter nó chỉ ăn trứng luộc lòng đào. : er isst nur weich gekochte Eier
pappig /(Adj.) (ugs.)/
mềm;
không giòn;
schwabblig /(Adj.) (ugs.)/
(khô' i mểm như rau câu, bánh pút đinh v v ) mềm;
lúc lắc;
: (bụng) bệu, phệ.
wabbelig,wabblig /(Adj.) (ugs.)/
mềm;
nhão;
bệu;
pulpös /(Adj.; -er, -este) (bes. Med.)/
mềm;
nhuyễn;
nhừ (fleischig, markig);
zart /(Adj.; -er, -este)/
(thịt, bánh v v ) không dai;
mềm;
dễ tan;
bở;
miếng thịt rất mềm. : das Steak ist sehr schön zart
flexibel /[fle’ksi:bal] (Adj.; ...bler, -ste)/
mềm;
dẻo;
mềm dẻo;
dễ uôn (biegsam, elastisch);
beugbar /(Adj.)/
mềm;
dẻo;
uô' n được;
dễ ụôn;
schlaff /Lflaf] (Adj.; -er, -este)/
(gối) không phồng;
xẹp;
mềm;
nhão;
nhũn;
anschmiegsam /(Adj.)/
mềm;
dẻo;
uốn được;
dễ uốn;
uyển chuyển (anpassungsfähig);
duktil /(Adj.) (Technik)/
mềm;
dễ uốn;
dễ vuốt giãn;
dễ kéo sợi;
biegsam /(Adj.)/
mềm;
dẻo;
mềm dẻo;
uốn dược;
dễ uốn (biegbar, elastisch);
formbar /(Adj.)/
mềm;
dễ uốn;
dễ nhào nặn;
dễ tạo hình;
lappig /(Adj.)/
(ugs ) yếu;
nhão;
nhũn;
mềm;
héo;
úa;
rũ;
quabblig,quabbelig /(Adj.) (nordd. ugs.)/
mềm;
nhão;
bệu;
như thạch;
như thịt nâu đông;