Việt
mềm
nhuyễn
nhừ
như cháo đặc
sền sệt
bấy
nhão
Đức
pulpös
breiig
pulpös /(Adj.; -er, -este) (bes. Med.)/
mềm; nhuyễn; nhừ (fleischig, markig);
breiig /(Adj.)/
như cháo đặc; sền sệt; bấy; nhừ; nhão (wie Brei, zähflüssig);