TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bấy

bấy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đùn khuỷu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái chốt neo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đinh móc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

như cháo đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sền sệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bấy

đón

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

bấy

jung und schwach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

solch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

derartig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bấy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

breiig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Zuschlagstoffe sindnun dauerhaft an die PVCPartikel gebunden.

Bấy giờ các chất phụ gia mới kết dính chặt với các hạt PVC.

Die jetzt beweglichen Makromoleküle können ineinander schwimmen.

Bấy giờ các đại phân tử đang chuyển động có thể xen vào nhau.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Es waren ihrer dreizehn in seinem Reiche,

Trong nước bấy giờ có mười ba bà mụ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Damals begannen die Pilgerfahrten.

Bấy giờ bắt đầu có những cuộc hành hương.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Then the pilgrimages began.

Bấy giờ bắt đầu có những cuộc hành hương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

breiig /(Adj.)/

như cháo đặc; sền sệt; bấy; nhừ; nhão (wie Brei, zähflüssig);

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đón

bấy; đùn khuỷu; cái chốt neo; đinh móc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bấy

1) jung und schwach (a); cua bấy schwache Krabbe f;

2) solch (a), derartig (a); bấy chày ein solcher Tag, solche lange Zeit