Việt
bấy
đùn khuỷu
cái chốt neo
đinh móc
như cháo đặc
sền sệt
nhừ
nhão
Anh
đón
Đức
jung und schwach
solch
derartig
breiig
Die Zuschlagstoffe sindnun dauerhaft an die PVCPartikel gebunden.
Bấy giờ các chất phụ gia mới kết dính chặt với các hạt PVC.
Die jetzt beweglichen Makromoleküle können ineinander schwimmen.
Bấy giờ các đại phân tử đang chuyển động có thể xen vào nhau.
Es waren ihrer dreizehn in seinem Reiche,
Trong nước bấy giờ có mười ba bà mụ.
Damals begannen die Pilgerfahrten.
Bấy giờ bắt đầu có những cuộc hành hương.
Then the pilgrimages began.
breiig /(Adj.)/
như cháo đặc; sền sệt; bấy; nhừ; nhão (wie Brei, zähflüssig);
bấy; đùn khuỷu; cái chốt neo; đinh móc
1) jung und schwach (a); cua bấy schwache Krabbe f;
2) solch (a), derartig (a); bấy chày ein solcher Tag, solche lange Zeit