TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhuyễn

Nhuyễn

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nhiễn

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

đất sét nở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mềm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhuyễn

soft

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

yielding

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

expanded clay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nhuyễn

weich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhuyễn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pulpös

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rohre aus legierten Feinkornbaustählen

Ống bằng thép hợp kim có độ nhuyễn hạt cao

Zum Homogenisieren, Dispergieren, Suspendieren und Begasen

Để trộn đều, phân tán, hòa tinh nhuyễn, xả khí

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Metrisches ISO-Feingewinde.

Ren bước nhỏ hệ mét (ren nhuyễn).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Mastizieren

 Làm nhuyễn

3. Kautschuk mastizieren,

3. Làm nhuyễn,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pulpös /(Adj.; -er, -este) (bes. Med.)/

mềm; nhuyễn; nhừ (fleischig, markig);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

expanded clay

đất sét nở, nhuyễn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhuyễn

weich (a); nhuyễn não (y) Gehirnerweichung f; nhuyễn thể (dộng) Mollusken f/pl, Weichtiere n/pl

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhuyễn

soft, yielding

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Nhuyễn

mịn, mềm, bột nhuyễn, nhuyễn cốt, nhuần nhuyễn, (xem Nhiễn).

Nhiễn,Nhuyễn

bột xay nhiễn, nhiễn bàn, nhiễn nhừ.