Việt
Nhuyễn
Nhiễn
đất sét nở
mềm
nhừ
Anh
soft
yielding
expanded clay
Đức
weich
nhuyễn
pulpös
Rohre aus legierten Feinkornbaustählen
Ống bằng thép hợp kim có độ nhuyễn hạt cao
Zum Homogenisieren, Dispergieren, Suspendieren und Begasen
Để trộn đều, phân tán, hòa tinh nhuyễn, xả khí
Metrisches ISO-Feingewinde.
Ren bước nhỏ hệ mét (ren nhuyễn).
Mastizieren
Làm nhuyễn
3. Kautschuk mastizieren,
3. Làm nhuyễn,
pulpös /(Adj.; -er, -este) (bes. Med.)/
mềm; nhuyễn; nhừ (fleischig, markig);
đất sét nở, nhuyễn
weich (a); nhuyễn não (y) Gehirnerweichung f; nhuyễn thể (dộng) Mollusken f/pl, Weichtiere n/pl
soft, yielding
mịn, mềm, bột nhuyễn, nhuyễn cốt, nhuần nhuyễn, (xem Nhiễn).
Nhiễn,Nhuyễn
bột xay nhiễn, nhiễn bàn, nhiễn nhừ.