Việt
Nhuyễn
Nhiễn
đất sét nở
mềm
nhừ
Anh
soft
yielding
expanded clay
Đức
weich
nhuyễn
pulpös
pulpös /(Adj.; -er, -este) (bes. Med.)/
mềm; nhuyễn; nhừ (fleischig, markig);
đất sét nở, nhuyễn
weich (a); nhuyễn não (y) Gehirnerweichung f; nhuyễn thể (dộng) Mollusken f/pl, Weichtiere n/pl
soft, yielding
mịn, mềm, bột nhuyễn, nhuyễn cốt, nhuần nhuyễn, (xem Nhiễn).
Nhiễn,Nhuyễn
bột xay nhiễn, nhiễn bàn, nhiễn nhừ.