TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yielding

sự cong oằn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự oằn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu lượng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự uốn cong

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sản lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sản xuất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính chịu lún

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhuyễn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

yielding

yielding

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

soft

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

yielding

Nachgeben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fliessvorgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachgiebigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

yielding

écoulement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhuyễn

soft, yielding

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yielding

sự cong oằn (của kim loại dưới áp lực)

yielding

sự oằn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachgeben /nt/CNH_NHÂN/

[EN] yielding

[VI] sự cong oằn (của kim loại dưới áp lực)

Nachgiebigkeit /f/L_KIM/

[EN] yielding

[VI] sự cong, sự oằn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

yielding /INDUSTRY-METAL/

[DE] Fliessvorgang

[EN] yielding

[FR] écoulement

yielding

[DE] Nachgeben

[EN] yielding

[FR] fluage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

yielding

sản lượng, sự sản xuất, sự chảy, tính chịu lún

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

yielding

sự uốn cong ( của một địa tầng)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

yielding

lưu lượng