Krümmung /die; -, -en/
(selten) sự làm cong;
sự bẻ cong;
sự uốn cong;
Beuge /[’boyga], die; -, -n/
(selten) chỗ cong;
chỗ lượn;
chỗ ngọặt;
chỗ rẽ;
chỗ uốn;
sự uốn cong (Biegung, Krümmung);
Verbiegung /die; -, -en/
sự làm cong;
sự làm vênh;
sự uốn cong;
sự bẻ cong;
sự làm trẹo;
Beugung /die; -, -en/
sự bẻ cong;
sự uốn cong;
sự gập xuống;
sự nghiêng xuống;
sự cúi xuống (das Biegen, Krümmen);