Việt
sự gấp
nếp
sự uốn cong
góc cong
nếp uốn
sự bẻ
sự lật
sự gập
điểm uốn
độ lệch
điếm uôn
Anh
flexion
folding
rabbeting
bend
inflection
inflexion
Đức
Flexion
Beugung
Flexur
Umlegung
sự gấp; điểm uốn; độ lệch (của tia)
sự gấp; điếm uôn; độ lệch (của tia)
Flexion /[fle'ksiom], die; -, -en/
(Med ) sự gấp (Beugung, Abknickung);
Flexur /die; -, -en/
(bes Anat ) sự gấp; góc cong; nếp uốn;
Umlegung /die; -en/
sự bẻ; sự lật; sự gấp; sự gập;
Flexion /f/C_THÁI/
[EN] flexion
[VI] sự gấp (đầu gối)
Beugung /f/C_THÁI/
[VI] sự uốn cong, sự gấp
flexion, folding /y học;toán & tin;toán & tin/
folding /toán & tin/
sự gấp (mép)
rabbeting /toán & tin/
folding, rabbeting /xây dựng/
bend /toán & tin/
sự gấp , nếp
bend /xây dựng/