TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beugung

sự nhiễu xạ

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự uốn cong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uốn cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khâm phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bái phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sùng bái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưông mộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuất phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc cong.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bẻ cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gập xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghiêng xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cúi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khuất phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phục tùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bị chinh phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bị khống chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vận dụng sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự áp dụng sai một điều luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biến cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chia động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beugung

diffraction

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flexion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

X-ray diffraction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

beugung

Beugung

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Diffraktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Röntgenbeugungsanalyse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

beugung

diffraction

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diffraction acoustique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diffraction de rayons X

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diffraction des rayons x

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diffraction x

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beugung,Diffraktion /SCIENCE,TECH/

[DE] Beugung; Diffraktion

[EN] diffraction

[FR] diffraction; diffraction acoustique

Beugung,Röntgenbeugungsanalyse /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Beugung; Röntgenbeugungsanalyse

[EN] X-ray diffraction

[FR] diffraction de rayons X; diffraction des rayons x; diffraction x

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beugung /die; -, -en/

sự bẻ cong; sự uốn cong; sự gập xuống; sự nghiêng xuống; sự cúi xuống (das Biegen, Krümmen);

Beugung /die; -, -en/

sự khuất phục; sự phục tùng; sự bị chinh phục; sự bị khống chế (Unterwer fung);

Beugung /die; -, -en/

(Rechtsspr ) sự vận dụng sai; sự áp dụng sai một điều luật (Rechtsbeu gung);

Beugung /die; -, -en/

(Sprachw ) sự biến cách; sự chia động từ (Deklination od Konjugation);

Beugung /die; -, -en/

(Physik) sự nhiễu xạ (Ablenkung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beugung /f =, -en/

1. [sự] uốn cong; 2. [sự] khâm phục, bái phục, sùng bái, ngưông mộ; (vor D trưỏc ai); 3. [sự] khuất phục, phục tùng (unter A ai); 4. (văn phạm) [sự] đổi cách, chia; 5. (kĩ thuật) độ cong, khúc cong.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beugung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] diffraction

[VI] sự nhiễu xạ

Beugung /f/C_THÁI/

[EN] flexion

[VI] sự uốn cong, sự gấp

Beugung /f/CNSX, FOTO, Q_HỌC, VT&RĐ, V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/

[EN] diffraction

[VI] sự nhiễu xạ

Từ điển Polymer Anh-Đức

diffraction

Beugung

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

diffraction

[DE] Beugung

[VI] (vật lý) sự nhiễu xạ

[FR] diffraction