Việt
uốn cong
khâm phục
bái phục
sùng bái
ngưông mộ
khuất phục
phục tùng
đổi cách
chia
độ cong
khúc cong.
Đức
Beugung
Beugung /f =, -en/
1. [sự] uốn cong; 2. [sự] khâm phục, bái phục, sùng bái, ngưông mộ; (vor D trưỏc ai); 3. [sự] khuất phục, phục tùng (unter A ai); 4. (văn phạm) [sự] đổi cách, chia; 5. (kĩ thuật) độ cong, khúc cong.