Entzücken /n -s/
sự] khâm phục, thán phục, cảm phục; in Entzücken geraten khâm phục, thán phục, cảm phục.
entzückt /a (von D, über A)/
a (von D, über A) được] khâm phục, thán phục, cảm phục.
Kniefall /m -(e)s, -fälle/
sự] quỳ gối, khuất phục, khâm phục; vái chào, lạy; éinen Knie fall tun ăn năn, hôi lỗi, hối hận, sám hói.
adorieren /vt/
bái phục, khâm phục, sùng bái; yêu tha thiết, yêu mê mệt.
hocherfreut /a/
rất vui mừng, khâm phục, thán phục; hoch
Bewunderung /f =, -en/
sự] khâm phục, thán phục, cảm phục, phục.
bewundern /vt/
ngắm, ngắm nghía, ngắm nhìn, khâm phục, thán phục, cảm phục, phục.
Huldigung /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. [sự] tôn trọng, tôn kính, kính trọng, qúi trọng, kính nể, bái phục, khâm phục, sùng kính; 2. [sự] thề trung thành.
Beugung /f =, -en/
1. [sự] uốn cong; 2. [sự] khâm phục, bái phục, sùng bái, ngưông mộ; (vor D trưỏc ai); 3. [sự] khuất phục, phục tùng (unter A ai); 4. (văn phạm) [sự] đổi cách, chia; 5. (kĩ thuật) độ cong, khúc cong.
huldigen /vi (/
1. tôn trọng, tôn kính, kính trọng, qúi trọng, nể ù, kính nể, bái phục, khâm phục, sùng kính, ngưởng mộ; éiner Frau huldigen tán gái, ve gái; den Künsten huldigen phục vụ nghệ thuật; dem Álkohol huldigen (đùa) phục vụ Tửu thần, ngưỡng mộ Lưu linh; 2. (sử) thề trung thành.
Lust /f =, L üste/
f =, L üste 1. [niềm] tự hào, hãnh diện, thỏa mãn, mãn nguyện, hài lòng, hân hoan, phắn khỏi, khâm phục, thán phục, cảm phục; 2. [điều, sự, lòngl mong muón, mãn nguyện, ưóc mơ, ưdc mong, ham thích, ham muỗn, ý nguyện, khao khát; * zu etw. (D), auf etw. (A), haben muốn, mong muón; 3. pl [lòng, tính] sắc dục, hiếu sắc, dâm dục; seinen L üsten frönen ham mê sắc dục.
Huld /f =/
1. [sự] khoan dung, khoan hồng, đại lượng, hảo tâm, từ tâm, nhân từ; 2. [sự] bái phục, khâm phục, sùng kính, sùng bái, ngưởng mộ; [sự, lòng] quyén luyén, lưu luyến, gắn bó, quấn quýt, yêu mến; 3. (thi ca) [sự, vẻ] duyên dáng, mĩ miều, tuyệt mĩ, tuyệt sắc; sức quyến rũ, ma lực.