Việt
quỳ gối
khuất phục
khâm phục
Đức
Kniefall
éinen Knie fall tun
ăn năn, hôi lỗi, hối hận, sám hói.
Kniefall /m -(e)s, -fälle/
sự] quỳ gối, khuất phục, khâm phục; vái chào, lạy; éinen Knie fall tun ăn năn, hôi lỗi, hối hận, sám hói.