TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quỳ gối

quỳ gối

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu hàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bái quì

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bái gối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuất phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khâm phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạy lục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quỳ gối

 kneel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bend the knee

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

genuflect

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

genuflection

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

quỳ gối

sich unterwerfen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kniefall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fußfällig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éinen Knie fall tun

ăn năn, hôi lỗi, hối hận, sám hói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fußfällig /(Adj.)/

quỳ gối; khẩn cầu; lạy lục;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kniefall /m -(e)s, -fälle/

sự] quỳ gối, khuất phục, khâm phục; vái chào, lạy; éinen Knie fall tun ăn năn, hôi lỗi, hối hận, sám hói.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bend the knee

quỳ gối, đầu hàng

genuflect

Bái quì, bái gối, quỳ gối

genuflection

Bái quì, bái gối, quỳ gối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kneel

quỳ gối

 kneel /xây dựng/

quỳ gối

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quỳ gối

1) X. quỳ;

2) (ngb) sich unterwerfen.